--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ đội
Your browser does not support the audio element.
+ noun
(Communist) Soldier, military
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ đội"
:
bửu bối
bưu phí
bừa bãi
bời bời
bờ bụi
bồi hồi
bôi vôi
bỏ phí
biểu bì
bỉ ổi
more...
Những từ có chứa
"bộ đội"
:
đi bộ đội
bộ đội
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
bộ đội
:
(Communist) Soldier, military
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head